𠳨
Unicode
U+20CE8
TCVN Code
V0-315C
Total strokes
10
Unicode radical + strokes
口 khẩu (30)
+ 7 strokes
Vietnamese
hỏi, nhũ "cưới hỏi; học hỏi; hỏi han" (vhn)
Vietnamese
mòi, nhũ "coi mòi (xem chừng); mặn mòi" (gdhn)