𠠊

Unicode U+2080A
TCVN Code V2-6F4B
Total strokes16
Unicode radical + strokes 刂 đao (18) + 14 strokes
Vietnamese cứng, nhũ "cứng như thép; chịu cứng; tê cứng; cứng cáp, cứng cỏi, cứng rắn; nói cứng" (vhn)